CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5330 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
5056 1.010829.000.00.00.H07 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng tại nghĩa trang liệt sĩ đi nơi khác theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Sở Người có công
5057 1.010830.000.00.00.H07 Di chuyển hài cốt liệt sĩ đang an táng ngoài nghĩa trang liệt sĩ về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ theo nguyện vọng của đại diện thân nhân hoặc người hưởng trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Cấp Sở Người có công
5058 1.011380.000.00.00.H07 Thủ tục tạm đình chỉ, chấm dứt hưởng chế độ ưu đãi đối với người có công đã chuyển ra quy định tại khoản 2 Điều 118 Nghị định số 131/2021/NĐ-CP Cấp Sở Người có công
5059 1.011382.000.00.00.H07 Thủ tục sửa đổi, bổ sung thông tin cá nhân trong hồ sơ người có công đã chuyển ra Cấp Sở Người có công
5060 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Sở Hộ tịch
5061 2.002516.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Sở Hộ tịch
5062 1.005136.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Cấp Sở Quốc tịch
5063 2.001895.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Cấp Sở Quốc tịch
5064 2.002036.000.00.00.H07 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Cấp Sở Quốc tịch
5065 2.002038.000.00.00.H07 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Cấp Sở Quốc tịch
5066 2.002039.000.00.00.H07 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Cấp Sở Quốc tịch
5067 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Tiếp công dân
5068 2.002499.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Cấp Tỉnh/TP Xử lý đơn thư
5069 1.013634.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Cấp Tỉnh/TP Bán đấu giá tài sản
5070 1.013635.H07 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản Cấp Tỉnh/TP Bán đấu giá tài sản