CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
496 2.000002.000.00.00.H07 Đăng ký sửa đổi, bổ sung nội dung chương trình khuyến mại đối với chương trình khuyến mại mang tính may rủi thực hiện trên địa bàn 1 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Cấp Sở Xúc tiến thương mại
497 3.000300.000.00.00.H07 Giải thể trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Tỉnh/TP Các cơ sở giáo dục khác
498 1.012955.000.00.00.H07 Sáp nhập, chia, tách trường trung học phổ thông, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học phổ thông Cấp Sở Giáo dục Trung học
499 2.002382.000.00.00.H07 Thủ tục sửa đổi giấy phép tiến hành công việc bức xạ - Sử dụng thiết bị X-quang chẩn đoán trong y tế Cấp Sở An toàn bức xạ và hạt nhân
500 2.001525.000.00.00.H07 Thủ tục cấp thay đổi nội dung, cấp lại Giấy chứng nhận doanh nghiệp khoa học và công nghệ Cấp Sở Hoạt động khoa học và công nghệ
501 1.012396.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu "Tập thể lao động xuất sắc" (cấp tỉnh) Cấp Sở Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
502 1.012943.000.00.00.H07 THỦ TỤC THÔNG BÁO KẾT QUẢ ĐẠI HỘI VÀ PHÊ DUYỆT ĐỔI TÊN HỘI, PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI (CẤP TỈNH) Cấp Tỉnh/TP Quản lý nhà nước về hội, quỹ
503 1.012659.000.00.00.H07 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THUYÊN CHUYỂN CHỨC SẮC, CHỨC VIỆC, NHÀ TU HÀNH LÀ NGƯỜI ĐANG BỊ BUỘC TỘI HOẶC CHƯA ĐƯỢC XOÁ ÁN TÍCH (CẤP TỈNH) Cấp Sở Tôn giáo Chính phủ
504 2.000505.000.00.00.H07 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp theo yêu cầu của cơ quan tiến hành tố tụng (đối tượng là công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) Cấp Sở Lý lịch tư pháp
505 1.004529.000.00.00.H07 Cho phép mua thuốc gây nghiện, thuốc hướng thần, thuốc tiền chất thuộc thẩm quyền của Sở Y tế Cấp Sở Dược phẩm
506 1.002600.000.00.00.H07 Cấp số tiếp nhận Phiếu công bố sản phẩm mỹ phẩm sản xuất trong nước Cấp Sở Mỹ phẩm
507 2.002401.000.00.00.H07 Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập Cấp Sở Phòng, chống tham nhũng
508 1.001739.000.00.00.H07 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
509 2.002096.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/Huyện Công nghiệp tiêu dùng
510 2.001215.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa