CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5330 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
5101 1.001633.000.00.00.H07 Thay đổi thông tin đăng ký hành nghề của Quản tài viên Cấp Sở Quản tài viên
5102 1.001842.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề quản lý, thanh lý tài sản đối với doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
5103 1.008727.000.00.00.H07 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Cấp Sở Quản tài viên
5104 1.001233.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5105 2.000518.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5106 2.000587.000.00.00.H07 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5107 2.000592.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5108 2.000596.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5109 2.000829.000.00.00.H07 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5110 2.000840.000.00.00.H07 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5111 2.000954.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5112 2.000970.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5113 2.000977.000.00.00.H07 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5114 2.001680.000.00.00.H07 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý
5115 2.001687.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Cấp Sở Trợ giúp pháp lý