CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 5326 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
5221 2.001219.000.00.00.H07 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Cấp Sở Đường thủy nội địa
5222 1.003135.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Cấp Sở Đường thủy nội địa
5223 1.003592.000.00.00.H07 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Cấp Sở Đường thủy nội địa
5224 1.003614.000.00.00.H07 Cấp giấy phép vào cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Cấp Sở Đường thủy nội địa
5225 1.003640.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Cấp Sở Đường thủy nội địa
5226 1.003930.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Sở Đường thủy nội địa
5227 1.003970.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Sở Đường thủy nội địa
5228 1.004002.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Sở Đường thủy nội địa
5229 1.004036.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
5230 1.004047.000.00.00.H07 Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
5231 1.004088.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Sở Đường thủy nội địa
5232 1.005040.000.00.00.H07 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Cấp Sở Đường thủy nội địa
5233 1.006391.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Sở Đường thủy nội địa
5234 1.009448.000.00.00.H07 Thiết lập khu neo đậu Cấp Sở Đường thủy nội địa
5235 1.009449.000.00.00.H07 Công bố hoạt động khu neo đậu Cấp Sở Đường thủy nội địa