CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4961 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
766 2.000025.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương binh và XH Phòng chống tệ nạn xã hội
767 2.000027.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương binh và XH Phòng chống tệ nạn xã hội
768 2.000032.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương binh và XH Phòng chống tệ nạn xã hội
769 2.000036.000.00.00.H07 Gia hạn Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Sở Lao động, Thương binh và XH Phòng chống tệ nạn xã hội
770 1.000105.000.00.00.H07 Báo cáo giải trình nhu cầu, thay đổi nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
771 1.000459.000.00.00.H07 Xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
772 1.001823.000.00.00.H07 Gia hạn giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
773 1.001853.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
774 1.001865.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động dịch vụ việc làm của doanh nghiệp hoạt động dịch vụ việc làm Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
775 1.001881.000.00.00.H07 Giải quyết hỗ trợ kinh phí đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm cho người lao động Sở Lao động, Thương binh và XH Việc làm
776 1.012402.000.00.00.H07 Thủ tục tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
777 2.001688.000.00.00.H07 Thủ tục chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội (cấp tỉnh) Sở Nội vụ Tổ chức phi chính phủ
778 2.002206.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký mã số đơn vị có quan hệ với ngân sách Sở Tài chính Tin học - Thống kê
779 1.004253.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép hành nghề khoan nước dưới đất quy mô vừa và nhỏ (cấp tỉnh) Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước
780 1.004211.000.00.00.H07 Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm Sở Tài nguyên và Môi trường Tài nguyên nước