CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4954 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
871 1.004656.000.00.00.H07 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên Cấp Sở Thủy sản
872 1.004680.000.00.00.H07 Xác nhận nguồn gốc loài thủy sản thuộc Phụ lục Công ước quốc tế về buôn bán các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp và các loài thủy sản nguy cấp, quý, hiếm có nguồn gốc từ nuôi trồng Cấp Sở Thủy sản
873 1.004694.000.00.00.H07 Công bố mở cảng cá loại 2 Cấp Sở Thủy sản
874 1.004697.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện đóng mới, cải hoán tàu cá Cấp Sở Thủy sản
875 1.004913.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện nuôi trồng thủy sản (theo yêu cầu) Cấp Sở Thủy sản
876 1.004915.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất thức ăn thủy sản, sản phẩm xử lý môi trường nuôi trồng thủy sản (trừ nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài) Cấp Sở Thủy sản
877 1.004918.000.00.00.H07 Cấp, cấp lại giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện sản xuất, ương dưỡng giống thuỷ sản (trừ cơ sở sản xuất, ương dưỡng giống thủy sản bố mẹ, cơ sở sản xuất, ương dưỡng đồng thời giống thủy sản bố mẹ và giống thủy sản không phải là giống thủy sản bố mẹ) Cấp Sở Thủy sản
878 1.004921.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Cấp Sở Thủy sản
879 1.004923.000.00.00.H07 Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng (thuộc địa bàn từ hai huyện trở lên) Cấp Sở Thủy sản
880 1.003563.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật tàu cá Cấp Sở Thủy sản
881 1.003590.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế tàu cá Cấp Sở Thủy sản
882 1.011999.000.00.00.H07 Thu hồi Thẻ giám định viên quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Cấp Tỉnh/TP Trồng trọt
883 1.012000.000.00.00.H07 Thu hồi Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân Cấp Tỉnh/TP Trồng trọt
884 1.012003.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Cấp Tỉnh/TP Trồng trọt
885 1.012004.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận tổ chức giám định quyền đối với giống cây trồng Cấp Tỉnh/TP Trồng trọt