CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
76 1.000711.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Sở Kiểm định chất lượng giáo dục
77 1.000713.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Sở Kiểm định chất lượng giáo dục
78 1.000715.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Sở Kiểm định chất lượng giáo dục
79 1.005280.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
80 1.011471.000.00.00.H07 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp
81 1.012531.000.00.00.H07 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp
82 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
83 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
84 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
85 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
86 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
87 1.010724.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
88 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
89 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
90 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường