CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4959 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 1.004475.000.00.00.H07 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
92 1.000280.000.00.00.H07 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
93 1.000288.000.00.00.H07 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
94 1.000691.000.00.00.H07 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
95 1.000711.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Quận/huyện Kiểm định chất lượng giáo dục
96 1.000713.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Quận/huyện Kiểm định chất lượng giáo dục
97 1.000715.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Quận/huyện Kiểm định chất lượng giáo dục
98 1.005280.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
99 1.011471.000.00.00.H07 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
100 1.012531.000.00.00.H07 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
101 1.012473 Hỗ trợ bố trí, ổn định dân cư đối với các vùng sạt lở bờ sông, sạt lở bờ biển, sạt lở kênh rạch, sụt lún đất, lốc xoáy, ngập lụt trên địa bàn tỉnh Bến Tre Cấp Quận/huyện Nông nghiệp
102 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
103 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
104 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
105 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo