CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4961 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1036 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
1037 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
1038 1.005412.000.00.00.H07 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo hiểm
1039 2.002408.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
1040 2.002409.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
1041 2.002412.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần hai tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết khiếu nại
1042 2.002395.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
1043 2.002396.000.00.00.H07 Giải quyết tố cáo Cấp Quận/huyện Giải quyết tố cáo
1044 1.010944.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
1045 1.010945.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
1046 2.002500.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
1047 2.002501.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
1048 1.003554.000.00.00.H07 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Đất đai
1049 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
1050 1.004082.000.00.00.H07 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Môi trường