CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4994 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
1081 2.000913.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
1082 2.000927.000.00.00.H07 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
1083 2.000927.000.00.00.H07 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Quận/huyện Chứng thực
1084 2.001009.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
1085 2.001016.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
1086 2.001019.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực di chúc Cấp Quận/huyện Chứng thực
1087 2.001035.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
1088 2.001044.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
1089 2.001050.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Cấp Quận/huyện Chứng thực
1090 2.001406.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Cấp Quận/huyện Chứng thực
1091 2.001255.000.00.00.H07 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
1092 2.002363.000.00.00.H07 Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
1093 2.001263.000.00.00.H07 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Quận/huyện Nuôi con nuôi
1094 2.000333.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật
1095 2.000373.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận hòa giải viên Cấp Quận/huyện Phổ biến giáo dục pháp luật