CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
1321 2.000355.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
1322 2.000751.000.00.00.H07 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
1323 CX-LDTBXH-BTXH10 Giải quyết hồ sơ trợ cấp xã hội thường xuyên cho đối tượng bảo trợ xã hội đối với đối tượng tâm thần, tàn tật Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
1324 CX-LDTBXH-BTXH11 Giải quyết trợ cấp, cứu trợ đột xuất tại cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo trợ xã hội
1325 1.004941.000.00.00.H07 Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo vệ chăm sóc trẻ em
1326 1.004944.000.00.00.H07 Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo vệ chăm sóc trẻ em
1327 2.001942.000.00.00.H07 Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo vệ chăm sóc trẻ em
1328 2.001944.000.00.00.H07 Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo vệ chăm sóc trẻ em
1329 2.001947.000.00.00.H07 Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo vệ chăm sóc trẻ em
1330 1.004946.000.00.00.H07 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo vệ chăm sóc trẻ em
1331 2.001960.000.00.00.H07 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài Cấp Quận/Huyện Giáo dục nghề nghiệp
1332 2.002284.000.00.00.H07 Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh Cấp Quận/Huyện Giáo dục nghề nghiệp
1333 1.012973.000.00.00.H07 Sáp nhập, chia, tách cơ sở giáo dục mầm non độc lập Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác
1334 1.012974.000.00.00.H07 Giải thể cơ sở giáo dục mầm non độc lập (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác
1335 1.012975.000.00.00.H07 Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục phổ thông cấp tiểu học Cấp Xã/Phường/Thị trấn Các cơ sở giáo dục khác