CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4959 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.004475.000.00.00.H07 Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
122 1.000280.000.00.00.H07 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
123 1.000288.000.00.00.H07 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
124 1.000691.000.00.00.H07 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
125 1.000711.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Quận/huyện Kiểm định chất lượng giáo dục
126 1.000713.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường tiểu học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Quận/huyện Kiểm định chất lượng giáo dục
127 1.000715.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Quận/huyện Kiểm định chất lượng giáo dục
128 2.001211.000.00.00.H07 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
129 1.005280.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; đăng ký chuyển đổi tổ hợp tác thành hợp tác xã; đăng ký khi hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã chia, tách, hợp nhất Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
130 1.012836.000.00.00.H07 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/huyện Chăn nuôi
131 1.011471.000.00.00.H07 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
132 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
133 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
134 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo
135 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/huyện Biển và hải đảo