CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 4956 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
121 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
122 1.010726.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
123 2.001263.000.00.00.H07 Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nuôi con nuôi
124 2.001885.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
125 1.003141.000.00.00.H07 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Cấp Quận/Huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
126 1.001776.000.00.00.H07 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
127 2.001283.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Cấp Quận/Huyện Kinh doanh khí
128 2.000620.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
129 2.000633.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
130 2.002481.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở. Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học
131 1.012966.000.00.00.H07 Cho phép trường trung học cơ sở, trường phổ thông có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học
132 1.000280.000.00.00.H07 Công nhận trường tiểu học đạt chuẩn quốc gia Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
133 1.000288.000.00.00.H07 Công nhận trường mầm non đạt chuẩn Quốc gia Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
134 1.000691.000.00.00.H07 Công nhận trường trung học đạt chuẩn Quốc gia Cấp Sở Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
135 1.000711.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường trung học đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Sở Kiểm định chất lượng giáo dục