CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 151 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 2.000794.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở Cấp Quận/huyện Thể dục thể thao
107 1.009998.000.00.00.H07 Gia hạn giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý hoạt động xây dựng
108 1.009999.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ Cấp Quận/huyện Quản lý hoạt động xây dựng
109 1.008455.000.00.00.H07 Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
110 1.008456.000.00.00.H07 Thủ tục hành chính cung cấp thông tin quy hoạch thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã Cấp Quận/huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
111 1.010938.000.00.00.H07 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
112 1.010939.000.00.00.H07 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
113 1.010940.000.00.00.H07 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
114 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Phí, lệ phí
115 1.003732.000.00.00.H07 Thủ tục hội tự giải thể Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
116 1.003757.000.00.00.H07 Thủ tục đổi tên hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
117 1.003783.000.00.00.H07 Thủ tục chia, tách; sát nhập; hợp nhất hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
118 1.003807.000.00.00.H07 Thủ tục phê duyệt điều lệ hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
119 1.003827.000.00.00.H07 Thủ tục thành lập hội cấp huyện Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
120 1.003841.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận ban vận động thành lập hội Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ