61 |
1.000138.000.00.00.H07 |
|
Chia, tách, sáp nhập trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Giáo dục nghề nghiệp |
|
62 |
2.000216.000.00.00.H07 |
|
Thành lập cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
63 |
2.000144.000.00.00.H07 |
|
Tổ chức lại, giải thể cơ sở trợ giúp xã hội công lập thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
64 |
2.002343.000.00.00.H07 |
|
Hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
65 |
2.000111.000.00.00.H07 |
|
Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
66 |
2.002307.000.00.00.H07 |
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
|
67 |
2.002308.000.00.00.H07 |
|
Giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Người có công |
|
68 |
2.002341.000.00.00.H07 |
|
Giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp; khám bệnh, chữa bệnh nghề nghiệp; phục hồi chức năng lao động.
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
An toàn, vệ sinh lao động |
|
69 |
2.000282.000.00.00.H07 |
|
Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
70 |
1.010937.000.00.00.H07 |
|
Thu hồi Giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy trong trường hợp cơ sở cai nghiện có văn bản đề nghị dừng hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Phòng chống tệ nạn xã hội |
|
71 |
1.001978.000.00.00.H07 |
|
Giải quyết hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
|
72 |
2.001953.000.00.00.H07 |
|
Chấm dứt hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
|
73 |
2.000477.000.00.00.H07 |
|
Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Bảo trợ xã hội |
|
74 |
1.001973.000.00.00.H07 |
|
Tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
|
75 |
1.001966.000.00.00.H07 |
|
Tiếp tục hưởng trợ cấp thất nghiệp
|
Sở Lao động, Thương binh và XH |
Việc làm |
|