CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 265 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
211 2.001814.000.00.00.H07 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Địa chất và khoáng sản
212 1.000943.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn
213 1.000970.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung, gia hạn giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn
214 1.000987.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động dự báo, cảnh báo khí tượng thủy văn Sở Nông nghiệp và Môi trường Khí tượng, thủy văn
215 1.008675.000.00.00.H07 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
216 1.010728.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
217 1.010729.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
218 2.002205.000.00.00.H07 Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
219 1.008682.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
220 1.010727.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
221 1.010730.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
222 1.010733.000.00.00.H07 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
223 1.010735.000.00.00.H07 Thẩm định phương án cải tạo, phục hồi môi trường trong hoạt động khai thác khoáng sản (báo cáo riêng theo quy định tại khoản 2 Điều 36 Nghị định số 08/2022/NĐ-CP) (Cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Môi trường
224 1.004283.000.00.00.H07 Điều chỉnh tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước
225 1.009669.000.00.00.H07 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Tài nguyên nước