CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 270 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
16 1.008126.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất thức ăn chăn nuôi thương mại, thức ăn chăn nuôi theo đặt hàng. Cấp Sở Chăn nuôi
17 1.008128.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện chăn nuôi đối với chăn nuôi trang trại quy mô lớn Cấp Sở Chăn nuôi
18 1.012832.000.00.00.H07 Đề xuất hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Cấp Sở Chăn nuôi
19 1.012833.000.00.00.H07 Quyết định hỗ trợ đầu tư dự án nâng cao hiệu quả chăn nuôi đối với các chính sách hỗ trợ đầu tư theo Luật Đầu tư công Cấp Sở Chăn nuôi
20 1.012834.000.00.00.H07 Quyết định hỗ trợ đối với các chính sách nâng cao hiệu quả chăn nuôi sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Sở Chăn nuôi
21 1.003397.000.00.00.H07 Hỗ trợ dự án liên kết cấp tỉnh Cấp Sở Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
22 1.003486.000.00.00.H07 Kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm muối nhập khẩu Cấp Sở Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
23 1.003524.000.00.00.H07 Kiểm tra chất lượng muối nhập khẩu Cấp Sở Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
24 1.003695.000.00.00.H07 Công nhận làng nghề Cấp Sở Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
25 1.003712.000.00.00.H07 Công nhận nghề truyền thống Cấp Sở Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
26 1.003727.000.00.00.H07 Công nhận làng nghề truyền thống Cấp Sở Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
27 1.000045.000.00.00.H07 Xác nhận bảng kê lâm sản. Cấp Tỉnh/TP Lâm nghiệp
28 1.000047.000.00.00.H07 Phê duyệt phương án khai thác động vật rừng thông thường từ tự nhiên Cấp Sở Lâm nghiệp
29 1.000052.000.00.00.H07 Công nhận, công nhận lại nguồn giống cây trồng lâm nghiệp Cấp Sở Lâm nghiệp
30 1.000055.000.00.00.H07 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là tổ chức Cấp Sở Lâm nghiệp