CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 265 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
106 1.003397.000.00.00.H07 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp tỉnh) Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
107 1.003618.000.00.00.H07 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
108 1.003695.000.00.00.H07 Công nhận làng nghề Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
109 1.003712.000.00.00.H07 Công nhận nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
110 1.003727.000.00.00.H07 Công nhận làng nghề truyền thống Sở Nông nghiệp và Môi trường Nông nghiệp
111 2.002673.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cảng, cơ sở, dự án tại địa phương Sở Nông nghiệp và Môi trường Ứng phó sự cố tràn dầu
112 2.002674.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cảng tại địa phương, các Tổng kho xăng dầu, kho xăng dầu có tổng khối lượng dự trữ dưới 50.000m3, các cảng xăng dầu có khả năng tiếp nhận tàu có tải trọng dưới 50.000 DWT Sở Nông nghiệp và Môi trường Ứng phó sự cố tràn dầu
113 1.013040.000.00.00.H07 Khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Sở Nông nghiệp và Môi trường Chính sách Thuế
114 3.000324.H07 Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý công sản
115 3.000326.000.00.00.H07 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại đối với tài sản do Ủy ban nhân dân tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý công sản
116 3.000327.000.00.00.H07 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi được đầu tư xây dựng do Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quản lý Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý công sản
117 3.000328.000.00.00.H07 Điều chuyển tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý công sản
118 1.011769.000.00.00.H07 Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng Sở Nông nghiệp và Môi trường Quản lý công sản
119 1.005411.000.00.00.H07 Chấm dứt việc hưởng hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp và hoàn phí bảo hiểm nông nghiệp Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo hiểm
120 2.002169.000.00.00.H07 Chi trả phí bảo hiểm nông nghiệp được hỗ trợ từ ngân sách nhà nước Sở Nông nghiệp và Môi trường Bảo hiểm