CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 120 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
31 1.009729.000.00.00.H07 Thủ tục thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài Cấp Sở Đầu tư tại Việt nam
32 2.000765.000.00.00.H07 Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (Cấp tỉnh) Cấp Sở Đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn
33 2.002418.000.00.00.H07 Hỗ trợ tư vấn, công nghệ cho doanh nghiệp nhỏ và vừa, hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo và tham gia cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị Cấp Sở Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa
34 1.005114.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
35 2.001992.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
36 2.001993.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
37 2.001996.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
38 2.002000.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
39 2.002008.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
40 2.002009.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
41 2.002010.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
42 2.002011.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
43 2.002044.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
44 1.005176.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư (đồng thời là Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh) hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh cùng tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp
45 1.010026.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi thông tin cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền của cổ đông là tổ chức nước ngoài, thông báo cho thuê doanh nghiệp tư nhân, thông báo thay đổi thông tin người đại diện theo ủy quyền Cấp Sở Thành lập và hoạt động doanh nghiệp