CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 127 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
16 1.001688.000.00.00.H07 Hợp nhất Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng
17 2.000766.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động Văn phòng công chứng hợp nhất Cấp Sở Công chứng
18 1.001665.000.00.00.H07 Sáp nhập Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng
19 2.000758.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng nhận sáp nhập Cấp Sở Công chứng
20 1.001647.000.00.00.H07 Chuyển nhượng Văn phòng công chứng Cấp Sở Công chứng
21 1.003118.000.00.00.H07 Thành lập Hội công chứng viên Cấp Sở Công chứng
22 2.000743.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng công chứng được chuyển nhượng Cấp Sở Công chứng
23 1.002010.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Cấp Sở Luật sư
24 1.002032.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Cấp Sở Luật sư
25 1.002055.000.00.00.H07 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Cấp Sở Luật sư
26 1.002079.000.00.00.H07 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Cấp Sở Luật sư
27 1.002099.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của chi nhánh của tổ chức hành nghề luật sư Cấp Sở Luật sư
28 1.002153.000.00.00.H07 Đăng ký hành nghề luật sư với tư cách cá nhân Cấp Sở Luật sư
29 1.002181.000.00.00.H07 Đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Cấp Sở Luật sư
30 1.002198.000.00.00.H07 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Cấp Sở Luật sư