CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 155 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 1.006412.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận thành lập và hoạt động của chi nhánh cơ sở văn hóa nước ngoài tại Việt Nam Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Hợp tác quốc tế
137 1.010943.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xử lý đơn thư
138 2.002499.000.00.00.H07 Tíếp công dân tại cấp tỉnh Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Xử lý đơn thư
139 1.003646.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận bảo vật quốc gia đối với bảo tàng cấp tỉnh, ban hoặc trung tâm quản lý di tích Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
140 1.003793.000.00.00.H07 Thủ tục cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
141 2.001591.000.00.00.H07 Thủ tục cấp giấy phép khai quật khẩn cấp Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
142 2.001613.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
143 2.001631.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký di vật, cổ vật, bảo vật quốc gia Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Di sản văn hóa
144 1.012080.000.00.00.H07 Cấp lần đầu Giấy chứng nhận đăng ký thành lập của cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
145 1.012081.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
146 1.012082.000.00.00.H07 Thủ tục cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Gia đình
147 1.004650.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ thông báo sản phẩm quảng cáo trên bảng quảng cáo, băng-rôn Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Văn hóa cơ sở
148 1.012959.000.00.00.H07 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường năng khiếu nghệ thuật, thể dục, thể thao Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thể dục thể thao
149 1.000971.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân ưu tú trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng (G16-VH15)
150 1.001032.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng danh hiệu Nghệ nhân nhân dân trong lĩnh vực di sản văn hóa phi vật thể Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thi đua - Khen thưởng (G16-VH15)