CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 163 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
76 1.003490.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận khu du lịch cấp tỉnh Cấp Sở Du lịch
77 1.004503.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Cấp Sở Du lịch
78 1.004551.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ thể thao đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch Cấp Sở Du lịch
79 1.004605.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận khóa cập nhật kiến thức cho hướng dẫn viên du lịch nội địa và hướng dẫn viên du lịch quốc tế Cấp Sở Du lịch
80 1.001056.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Đấu kiếm thể thao Cấp Sở Thể dục thể thao
81 1.005163.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hoạt động thể thao đối với môn Thể dục thể hình và Fitness Cấp Sở Thể dục thể thao
82 1.001440.000.00.00.H07 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch tại điểm Cấp Sở Du lịch
83 1.004528.000.00.00.H07 Thủ tục công nhận điểm du lịch Cấp Sở Du lịch
84 1.004614.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại thẻ hướng dẫn viên du lịch Cấp Sở Du lịch
85 1.004623.000.00.00.H07 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Cấp Sở Du lịch
86 1.004628.000.00.00.H07 Thủ tục cấp thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế Cấp Sở Du lịch
87 2.001616.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Cấp Sở Du lịch
88 2.001628.000.00.00.H07 Thủ tục cấp giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Cấp Sở Du lịch
89 1.001432.000.00.00.H07 Thủ tục cấp đổi thẻ hướng dẫn viên du lịch quốc tế, thẻ hướng dẫn viên du lịch nội địa Cấp Sở Du lịch
90 1.001837.000.00.00.H07 Thủ tục chấm dứt hoạt động của Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Cấp Sở Du lịch