CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 156 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
76 1.009461.000.00.00.H07 Thông báo luồng đường thủy nội địa chuyên dùng Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
77 1.009462.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng cảng thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
78 1.009463.000.00.00.H07 Thỏa thuận về nội dung liên quan đến đường thủy nội địa đối với công trình không thuộc kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa và các hoạt động trên đường thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
79 1.009464.000.00.00.H07 Công bố hạn chế giao thông đường thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
80 1.009465.000.00.00.H07 Chấp thuận phương án bảo đảm an toàn giao thông Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
81 2.001219.000.00.00.H07 Chấp thuận hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước tại vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
82 2.001659.000.00.00.H07 Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
83 2.001711.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
84 2.001998.000.00.00.H07 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
85 2.002001.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
86 1.003592.000.00.00.H07 Cấp giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
87 1.003614.000.00.00.H07 Cấp giấy phép vào cảng, bến thủy nội địa đối với phương tiện, thủy phi cơ Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
88 1.003640.000.00.00.H07 Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
89 1.005040.000.00.00.H07 Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung Sở Xây Dựng Đường thủy nội địa
90 2.000795.000.00.00.H07 Đăng ký vận tải hành khách cố định trên tuyến vận tải thủy từ bờ ra đảo Sở Xây Dựng Hàng Hải