CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 102 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
46 2.000062.000.00.00.H07 Giải thể cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập Cấp Tỉnh/TP Bảo trợ xã hội
47 1.012256.000.00.00.H07 Công bố cơ sở khám bệnh, chữa bệnh đáp ứng yêu cầu là cơ sở hướng dẫn thực hành Cấp Sở Khám bệnh, chữa bệnh
48 1.002934.000.00.00.H07 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm c và d Khoản 1 Điều 11 Thông tư 02/2018/TT-BYT Cấp Sở Dược phẩm
49 1.002258.000.00.00.H07 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Cấp Sở Dược phẩm
50 1.002339.000.00.00.H07 Đánh giá đáp ứng Thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc đối với cơ sở kinh doanh không vì mục đích thương mại Cấp Sở Dược phẩm
51 1.002292.000.00.00.H07 Đánh giá duy trì đáp ứng thực hành tốt phân phối thuốc, nguyên liệu làm thuốc Cấp Sở Dược phẩm
52 1.010935.000.00.00.H07 Cấp giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Tỉnh/TP Phòng chống tệ nạn xã hội
53 1.010936.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép hoạt động cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Tỉnh/TP Phòng chống tệ nạn xã hội
54 2.000025.000.00.00.H07 Cấp Giấy phép thành lập cơ sở hỗ trợ nạn nhân Cấp Tỉnh/TP Phòng chống tệ nạn xã hội
55 1.012091.000.00.00.H07 Đề nghị việc sử dụng người chưa đủ 13 tuổi làm việc Cấp Sở Trẻ em
56 1.012261.000.00.00.H07 Đề nghị thực hiện thí điểm khám bệnh, chữa bệnh từ xa Cấp Sở Khám bệnh, chữa bệnh
57 1.002235.000.00.00.H07 Kiểm soát thay đổi khi có thay đổi thuộc một trong các trường hợp quy định tại các điểm d, đ và e Khoản 1 Điều 11 Thông tư 03/2018/TT-BYT Cấp Sở Dược phẩm
58 1.003073.000.00.00.H07 Điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Cấp Sở Mỹ phẩm
59 1.003055.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Cấp Sở Mỹ phẩm
60 1.003064.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm Cấp Sở Mỹ phẩm