CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 102 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
76 1.012281.000.00.00.H07 Công bố đủ điều kiện thực hiện khám sức khỏe, khám và điều trị HIV/AIDS Cấp Tỉnh/TP Khám bệnh, chữa bệnh
77 1.000511.000.00.00.H07 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế khi có thay đổi về tên, địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm và không thay đổi nội dung quảng cáo Cấp Sở Khám bệnh, chữa bệnh
78 1.000562.000.00.00.H07 Cấp lại giấy xác nhận nội dung quảng cáo dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh thuộc thẩm quyền của Sở Y tế trong trường hợp bị mất hoặc hư hỏng Cấp Sở Khám bệnh, chữa bệnh
79 1.002995.000.00.00.H07 Thanh toán chi phí Khám bệnh, chữa bệnh một số trường hợp giữa cơ sở Khám bệnh, chữa bệnh và cơ quan Bảo hiểm xã hội Cấp Sở Tài chính y tế
80 1.003034.000.00.00.H07 Ký Hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế đối với Cơ sở khám bệnh, chữa bệnh được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt bổ sung chức năng, nhiệm vụ, phạm vi chuyên môn, hạng bệnh viện trong việc thực hiện khám bệnh, chữa bệnh Cấp Sở Tài chính y tế
81 1.003048.000.00.00.H07 Ký hợp đồng khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế lần đầu Cấp Tỉnh/TP Tài chính y tế
82 1.012096.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận bị phơi nhiễm với HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Cấp Sở Y tế Dự phòng
83 1.012097.000.00.00.H07 Thủ tục cấp giấy chứng nhận bị nhiễm HIV do tai nạn rủi ro nghề nghiệp Cấp Sở Y tế Dự phòng
84 1.012272.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là lương y, người có bài thuốc gia truyền hoặc có phương pháp chữa bệnh gia truyền Cấp Sở Khám bệnh, chữa bệnh
85 1.002425.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh Cấp Sở An toàn thực phẩm
86 1.003348.000.00.00.H07 Đăng ký bản công bố sản phẩm nhập khẩu đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Sở Y dược cổ truyền
87 1.003332.000.00.00.H07 Đăng ký bản công bố sản phẩm sản xuất trong nước đối với thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt, sản phẩm dinh dưỡng dùng cho trẻ đến 36 tháng tuổi Cấp Sở Y dược cổ truyền
88 1.012992.000.00.00.H07 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hành nghề công tác xã hội Cấp Tỉnh/TP Bảo trợ xã hội
89 1.012280.000.00.00.H07 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Cấp Sở Khám bệnh, chữa bệnh
90 1.012292.000.00.00.H07 Điều chỉnh giấy phép hành nghề trong giai đoạn chuyển tiếp đối với hồ sơ nộp từ ngày 01 tháng 01 năm 2024 đến thời điểm kiểm tra đánh giá năng lực hành nghề đối với các chức danh bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Cấp Sở Khám bệnh, chữa bệnh