CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 393 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
151 1.004837.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
152 1.005461.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
153 2.000497.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
154 2.000513.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
155 2.000522.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
156 2.000528.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
157 2.000748.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
158 2.000756.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
159 2.000779.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
160 1.000419.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
161 1.000593.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
162 1.001695.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
163 1.001766.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
164 1.003583.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
165 1.003434.000.00.00.H07 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn