CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 393 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
361 1.001758.000.00.00.H07 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
362 2.001904.000.00.00.H07 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học
363 2.002645.000.00.00.H07 Dừng thực hiện thủ tục giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
364 1.012085.000.00.00.H07 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Xã/Phường/Thị trấn Gia đình
365 1.001753.000.00.00.H07 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
366 1.005108.000.00.00.H07 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học
367 2.002646.000.00.00.H07 Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
368 2.002648.000.00.00.H07 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
369 1.004937.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận đối với quân nhân đã xuất ngũ bị bệnh cũ tái phát dẫn đến tâm thần quy định tại Điểm h Khoản 1 Điều 33 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách
370 1.005099.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học
371 2.002649.000.00.00.H07 Thông báo bổ sung, cập nhật thông tin trong hồ sơ đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
372 2.002650.000.00.00.H07 Hiệu đính, cập nhật, bổ sung thông tin đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
373 1.001622.000.00.00.H07 Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
374 2.000942.000.00.00.H07 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/Huyện Chứng thực
375 1.013061.000.00.00.H07 Cấp giấy phép thi công công trình trên đường bộ đang khai thác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường bộ