CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 377 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
196 1.003605.000.00.00.H07 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Nông nghiệp
197 1.012373.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã theo công trạng (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
198 1.012374.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
199 1.012376.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
200 1.012378.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
201 1.012379.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
202 1.012381.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
203 1.012383.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
204 1.012385.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
205 1.012386.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
206 1.012387.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
207 1.012389.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
208 1.012390.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
209 3.000326.H07 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại Cấp Quận/Huyện Quản lý công sản
210 3.000327.H07 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Cấp Quận/Huyện Quản lý công sản