CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 367 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.001193.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
122 1.004873.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
123 2.000547.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
124 2.000554.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
125 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
126 2.002189.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
127 2.002516.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
128 1.000656.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
129 1.000689.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
130 1.000893.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
131 1.000894.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
132 1.001022.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
133 1.001669.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
134 1.001766.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
135 1.004746.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch