CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
151 2.002189.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
152 2.002516.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
153 1.000419.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
154 1.000593.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
155 1.000689.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
156 1.000893.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
157 1.000894.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
158 1.001022.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
159 1.001193.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
160 1.001669.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
161 1.001695.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
162 1.001766.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
163 1.003583.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
164 1.004772.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
165 1.004837.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch