CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
166 2.000497.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
167 2.000513.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
168 2.000522.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
169 2.000528.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
170 2.000748.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
171 2.000756.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
172 2.000779.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
173 2.002516.000.00.00.H07 Xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
174 LT_DKKH_XNTTHN Liên thông Đăng ký kết hôn - Xác nhận tình trạng hôn nhân (thủ tục test) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
175 1.003281.000.00.00.H07 Bố trí ổn định dân cư trong huyện Cấp Quận/Huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
176 1.003319.000.00.00.H07 Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh Cấp Quận/Huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
177 1.003434.000.00.00.H07 Hỗ trợ dự án liên kết (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn
178 1.007919.000.00.00.H07 Thẩm định thiết kế, dự toán hoặc thẩm định điều chỉnh thiết kế, dự toán công trình lâm sinh sử dụng vốn đầu tư công đối với các dự án do Chủ tịch Uỷ ban nhân dân cấp huyện, cấp xã quyết định đầu tư Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp
179 1.012531.000.00.00.H07 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp
180 2.002163.000.00.00.H07 Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng, chống thiên tai