CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 359 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
181 1.009324.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/huyện Tổ chức - Biên chế
182 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
183 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/huyện Chính sách Thuế
184 1.005412.000.00.00.H07 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Quận/huyện Bảo hiểm
185 1.010945.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
186 1.010944.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Tiếp công dân
187 2.002500.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/huyện Xử lý đơn thư
188 1.003554.000.00.00.H07 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Quận/huyện Đất đai
189 1.004082.000.00.00.H07 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Quận/huyện Môi trường
190 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/huyện Môi trường
191 1.001662.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
192 1.001645.000.00.00.H07 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/huyện Tài nguyên nước
193 2.002165.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
194 1.005462.000.00.00.H07 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước
195 2.002190.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/huyện Bồi thường nhà nước