CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
196 1.012381.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
197 1.012387.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
198 2.000305.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
199 2.000356.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
200 2.000364.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
201 2.000385.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
202 2.000402.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
203 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/Huyện Chính sách Thuế
204 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách Thuế
205 1.005412.000.00.00.H07 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo hiểm
206 1.010945.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tiếp công dân
207 1.010944.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tiếp công dân
208 2.002500.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Xử lý đơn thư
209 2.002501.000.00.00.H07 Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Xử lý đơn thư
210 1.003554.000.00.00.H07 Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đất đai