CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
211 1.004082.000.00.00.H07 Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
212 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Quận/Huyện Môi trường
213 1.001662.000.00.00.H07 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Cấp Quận/Huyện Tài nguyên nước
214 1.001645.000.00.00.H07 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Tài nguyên nước
215 2.002165.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bồi thường nhà nước
216 1.005462.000.00.00.H07 Phục hồi danh dự (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước
217 2.002190.000.00.00.H07 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Bồi thường nhà nước
218 2.000884.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
219 2.000908.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
220 2.000908.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc Cấp Quận/Huyện Chứng thực
221 2.000913.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
222 2.000927.000.00.00.H07 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
223 2.000942.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
224 2.000942.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/Huyện Chứng thực
225 2.001009.000.00.00.H07 Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực