CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 380 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
331 2.000815.000.00.00.H07 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chứng thực
332 2.001088.000.00.00.H07 Xét hưởng chính sách hỗ trợ cho đối tượng sinh con đúng chính sách dân số. Cấp Xã/Phường/Thị trấn Dân số
333 1.004937.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận đối với quân nhân đã xuất ngũ bị bệnh cũ tái phát dẫn đến tâm thần quy định tại Điểm h Khoản 1 Điều 33 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách
334 1.001639.000.00.00.H07 Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học
335 1.009453.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
336 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
337 2.000815.000.00.00.H07 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Cấp Quận/Huyện Chứng thực
338 1.012084.000.00.00.H07 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Gia đình
339 1.012085.000.00.00.H07 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Xã/Phường/Thị trấn Gia đình
340 2.000477.000.00.00.H07 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
341 2.001842.000.00.00.H07 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học
342 1.009454.000.00.00.H07 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
343 2.002637.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập tổ hợp tác; đăng ký tổ hợp tác trong trường hợp đã được thành lập trước ngày Luật Hợp tác xã có hiệu lực thi hành, thuộc đối tượng phải đăng ký theo quy định tại khoản 2 Điều 107 Luật Hợp tác xã 2023 Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
344 1.012961 Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non
345 1.009455.000.00.00.H07 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa