CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 359 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
91 3.000182.000.00.00.H07 Tuyển sinh trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
92 1.003702.000.00.00.H07 Hỗ trợ học tập đối với trẻ mẫu giáo, học sinh tiểu học, học sinh trung học cơ sở, sinh viên các dân tộc thiểu số rất ít người Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
93 1.004438.000.00.00.H07 Xét, duyệt chính sách hỗ trợ đối với học sinh bán trú đang học tại các trường tiểu học, trung học cở sở ở xã, thôn đặc biệt khó khăn Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
94 1.008724.000.00.00.H07 Chuyển đổi nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang nhà trẻ, trường mẫu giáo, trường mầm non tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
95 1.008725.000.00.00.H07 Chuyển đổi trường tiểu học tư thục, trường trung học cơ sở tư thục và trường phổ thông tư thục có nhiều cấp học có cấp học cao nhất là trung học cơ sở do nhà đầu tư trong nước đầu tư sang trường phổ thông tư thục hoạt động không vì lợi nhuận Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
96 1.008950.000.00.00.H07 Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
97 1.008951.000.00.00.H07 Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
98 2.002594.000.00.00.H07 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
99 1.005092.000.00.00.H07 Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
100 2.001914.000.00.00.H07 Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ Cấp Quận/huyện Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
101 1.009444.000.00.00.H07 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
102 1.012472 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/huyện Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia
103 1.004895.000.00.00.H07 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
104 1.004901.000.00.00.H07 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
105 1.004982.000.00.00.H07 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã