CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 447 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
136 1.003930.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
137 1.003970.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
138 1.003970.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
139 1.004002.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
140 1.004002.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
141 1.004036.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
142 1.004036.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
143 1.004047.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
144 1.004047.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
145 1.004088.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
146 1.004088.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
147 1.006391.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
148 1.006391.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa
149 2.001659.000.00.00.H07 Xóa đăng ký phương tiện Cấp Quận/Huyện Đường thủy nội địa
150 2.001659.000.00.00.H07 Xóa đăng ký phương tiện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Đường thủy nội địa