CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 377 thủ tục
Hiển thị dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực
361 1.005201.000.00.00.H07 Xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
362 2.002594.000.00.00.H07 Đề nghị đánh giá, công nhận “Đơn vị học tập” cấp huyện Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
363 3.000250.000.00.00.H07 Phê duyệt hoặc điều chỉnh phương án quản lý rừng bền vững của chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư hoặc hộ gia đình cá nhân liên kết thành nhóm hộ, tổ hợp tác trường hợp có tổ chức các hoạt động du lịch sinh thái Cấp Quận/huyện Lâm nghiệp
364 1.012084.000.00.00.H07 Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân Cấp Quận/huyện Gia đình
365 1.001758.000.00.00.H07 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
366 2.001904.000.00.00.H07 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
367 1.012085.000.00.00.H07 Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị Cấp Quận/huyện Gia đình
368 1.001753.000.00.00.H07 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/huyện Bảo trợ xã hội
369 1.005108.000.00.00.H07 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/huyện Giáo dục Trung học
370 1.004937.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận đối với quân nhân đã xuất ngũ bị bệnh cũ tái phát dẫn đến tâm thần quy định tại Điểm h Khoản 1 Điều 33 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP Cấp Quận/huyện Chính sách
371 1.005106.000.00.00.H07 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
372 1.005099.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/huyện Giáo dục Tiểu học
373 1.005097.000.00.00.H07 Đề nghị đánh giá, công nhận Cộng đồng học tập cấp xã Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
374 1.001622.000.00.00.H07 Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
375 2.000942.000.00.00.H07 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Cấp Quận/huyện Chứng thực