CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 398 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
121 1.009444.000.00.00.H07 Gia hạn hoạt động cảng, bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
122 1.009452.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
123 1.009453.000.00.00.H07 Thỏa thuận thông số kỹ thuật xây dựng bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
124 1.009454.000.00.00.H07 Công bố hoạt động bến thủy nội địa Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
125 1.009455.000.00.00.H07 Công bố hoạt động bến khách ngang sông, bến thủy nội địa phục vụ thi công công trình chính Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
126 2.001211.000.00.00.H07 Xóa đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
127 2.001212.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
128 2.001214.000.00.00.H07 Đăng ký lại phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
129 2.001215.000.00.00.H07 Đăng ký phương tiện hoạt động vui chơi, giải trí dưới nước lần đầu Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
130 2.001217.000.00.00.H07 Đóng, không cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
131 2.001218.000.00.00.H07 Công bố mở, cho phép hoạt động tại vùng nước khác không thuộc vùng nước trên tuyến đường thủy nội địa, vùng nước cảng biển hoặc khu vực hàng hải, được đánh dấu, xác định vị trí bằng phao hoặc cờ hiệu có màu sắc dễ quan sát Cấp Quận/huyện Đường thủy nội địa
132 1.012472 Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng Cấp Quận/huyện Hỗ trợ phát triển sản xuất cộng đồng thuộc các chương trình mục tiêu quốc gia
133 1.004895.000.00.00.H07 Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
134 1.004901.000.00.00.H07 Cấp đổi Giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
135 1.004982.000.00.00.H07 Đăng ký giải thể hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Quận/huyện Thành lập và hoạt động của hợp tác xã