CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 382 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
151 1.001022.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
152 1.001669.000.00.00.H07 Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
153 1.001766.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
154 1.004772.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
155 1.004837.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
156 2.000497.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
157 2.000513.000.00.00.H07 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
158 2.000522.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
159 2.000528.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
160 2.000748.000.00.00.H07 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
161 2.000756.000.00.00.H07 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
162 2.000779.000.00.00.H07 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
163 3.000322 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
164 1.000419.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
165 1.000593.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch