CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 382 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
16 1.012836.000.00.00.H07 Hỗ trợ chi phí nâng cao hiệu quả chăn nuôi cho đơn vị đã cung cấp vật tư phối giống, công phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí liều tinh để thực hiện phối giống cho lợn nái đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/Huyện Chăn nuôi
17 1.011471.000.00.00.H07 Phê duyệt Phương án khai thác thực vật rừng loài thông thường thuộc thẩm quyền giải quyết của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp
18 1.012531.000.00.00.H07 Hỗ trợ tín dụng đầu tư trồng rừng gỗ lớn đối với chủ rừng là hộ gia đình, cá nhân Cấp Quận/Huyện Lâm nghiệp
19 2.002668.000.00.00.H07 Đăng ký nhu cầu hỗ trợ của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thủy sản
20 1.009482.000.00.00.H07 Công nhận khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
21 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
22 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
23 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
24 1.009486.000.00.00.H07 Sửa đổi, bổ sung quyết định giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
25 1.010724.000.00.00.H07 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
26 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
27 1.010723.000.00.00.H07 Cấp giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
28 1.010725.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
29 1.010726.000.00.00.H07 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Cấp Quận/Huyện Môi trường
30 2.001885.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử