CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 407 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
166 1.000893.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
167 1.000894.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
168 1.001022.000.00.00.H07 Đăng ký nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch
169 1.001669.000.00.00.H07 Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
170 1.001766.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
171 1.004772.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
172 1.004837.000.00.00.H07 Đăng ký giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
173 2.000497.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
174 2.000513.000.00.00.H07 Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
175 2.000522.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
176 2.000528.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
177 2.000748.000.00.00.H07 Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Cấp Quận/huyện Hộ tịch
178 2.000756.000.00.00.H07 Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
179 2.000779.000.00.00.H07 Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
180 1.000419.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử lưu động Cấp Quận/huyện Hộ tịch