CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 407 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
331 1.010938.000.00.00.H07 Công bố tổ chức, cá nhân đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/Huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
332 1.010939.000.00.00.H07 Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/Huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
333 1.010940.000.00.00.H07 Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Cấp Quận/Huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
334 2.001661.000.00.00.H07 Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Cấp Quận/Huyện Phòng chống tệ nạn xã hội
335 1.010941.000.00.00.H07 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng chống tệ nạn xã hội
336 CX-LDTBXH-PCTNXH01 Hoãn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng chống tệ nạn xã hội
337 CX-LDTBXH-PCTNXH02 Miễn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng chống tệ nạn xã hội
338 1.012579.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
339 1.012580.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
340 1.012582.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
341 1.012584.000.00.00.H07 Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
342 1.012585.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
343 1.012586.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
344 1.012588.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ
345 1.012590.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tôn giáo Chính phủ