CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 393 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
181 1.012376.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
182 1.012378.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho hộ gia đình (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
183 1.012381.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện theo công trạng (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
184 1.012383.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu “Tập thể lao động tiên tiến” (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
185 1.012385.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu "Chiến sĩ thi đua cơ sở" (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
186 1.012386.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu "Lao động tiên tiến" (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
187 1.012387.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo chuyên đề (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
188 1.012389.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
189 1.012390.000.00.00.H07 Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho hộ gia đình (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
190 2.000305.000.00.00.H07 Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
191 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách Thuế
192 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Quận/Huyện Chính sách Thuế
193 1.005412.000.00.00.H07 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo hiểm
194 1.013040.000.00.00.H07 Thủ tục khai, nộp phí bảo vệ môi trường đối với khí thải Cấp Quận/Huyện Thuế
195 1.010944.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tiếp công dân