CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 393 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
121 1.001266.000.00.00.H07 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
122 1.001570.000.00.00.H07 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
123 1.001612.000.00.00.H07 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
124 2.000575.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
125 2.000720.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
126 2.002621.000.00.00.H07 Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Xã/Phường/Thị trấn Y tế, Tư pháp, Công an, Bảo hiểm xã hội
127 2.002622.000.00.00.H07 Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất Cấp Quận/Huyện Tư pháp, Công an, Lao động - Thương binh và Xã hội, Bảo hiểm xã hội
128 1.000656.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
129 1.001193.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
130 1.004746.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
131 1.004845.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
132 1.004859.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
133 1.004873.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
134 1.004884.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch
135 1.005461.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử Cấp Xã/Phường/Thị trấn Hộ tịch