CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 367 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cơ Quan Lĩnh vực Thao tác
136 1.004746.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Cấp Quận/huyện Hộ tịch
137 1.004845.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ Cấp Quận/huyện Hộ tịch
138 1.004859.000.00.00.H07 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
139 1.004873.000.00.00.H07 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Cấp Quận/huyện Hộ tịch
140 1.004884.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Cấp Quận/huyện Hộ tịch
141 1.005461.000.00.00.H07 Đăng ký lại khai tử Cấp Quận/huyện Hộ tịch
142 2.000547.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Cấp Quận/huyện Hộ tịch
143 2.000554.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
144 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
145 2.000635.000.00.00.H07 Cấp bản sao Trích lục hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
146 2.000986.000.00.00.H07 Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
147 2.001023.000.00.00.H07 Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Cấp Quận/huyện Hộ tịch
148 2.002189.000.00.00.H07 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Cấp Quận/huyện Hộ tịch
149 2.002516.000.00.00.H07 Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịch Cấp Quận/huyện Hộ tịch
150 1.000689.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Cấp Quận/huyện Hộ tịch