CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 317 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
181 1.012379.000.00.00.H07 Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến (Cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thi đua - Khen thưởng (G09-NV08)
182 1.013024.H07 THỦ TỤC CẤP GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
183 1.013025.H07 THỦ TỤC CÔNG NHẬN QUỸ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG VÀ CÔNG NHẬN THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ QUỸ; CÔNG NHẬN THAY ĐỔI, BỔ SUNG THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
184 1.013026.H07 THỦ TỤC CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ (SỬA ĐỔI, BỔ SUNG) QUỸ; ĐỔI TÊN QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
185 1.013027.H07 THỦ TỤC CẤP LẠI GIẤY PHÉP THÀNH LẬP VÀ CÔNG NHẬN ĐIỀU LỆ QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
186 1.013028.H07 THỦ TỤC CHO PHÉP QUỸ HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI SAU KHI BỊ TẠM ĐÌNH CHỈ HOẠT ĐỘNG. (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
187 1.013029.H07 THỦ TỤC HỢP NHẤT, SÁP NHẬP, CHIA, TÁCH, MỞ RỘNG PHẠM VI HOẠT ĐỘNG QUỸ. (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
188 1.013030.H07 THỦ TỤC QUỸ TỰ GIẢI THỂ. (Cấp huyện) Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về hội, quỹ
189 2.002675.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định và phê duyệt kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu của các cơ sở kinh doanh xăng, dầu chỉ có nguy cơ xảy ra tràn dầu ở mức nhỏ trên đất liền, trên sông, trên biển Cấp Quận/Huyện Ứng phó sự cố tràn dầu
190 1.008603.000.00.00.H07 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Cấp Xã/Phường/Thị trấn Chính sách Thuế
191 3.000326.H07 Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại Cấp Quận/Huyện Quản lý công sản
192 3.000327.H07 Giao tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Cấp Quận/Huyện Quản lý công sản
193 3.000325.H07 Thanh toán chi phí liên quan đến xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi Cấp Quận/Huyện Quản lý công sản
194 1.005412.000.00.00.H07 Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp Cấp Xã/Phường/Thị trấn Bảo hiểm
195 1.010945.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tiếp công dân