CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 317 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
271 1.008243.000.00.00.H07 Thủ tục giải quyết chế độ hỗ trợ và cấp “Giấy chứng nhận” đối với người tham gia kháng chiến, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế đang định cư ở nước ngoài ủy quyền cho thân nhân ở trong nước kê khai, nhận chế độ Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
272 1.011401.000.00.00.H07 Thủ tục cấp giấy chứng nhận hy sinh đề nghị công nhận liệt sĩ đối với quân nhân, công nhân và viên chức quốc phòng, người làm việc trong tổ chức cơ yếu thuộc Ban Cơ yếu Chính phủ hy sinh hoặc mất tích trong chiến tranh Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
273 1.011402.000.00.00.H07 Thủ tục tiếp nhận hồ sơ, thẩm quyền cấp giấy chứng nhận bị thương đề nghị công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với quân nhân, công nhân và viên chức quốc phòng, người làm việc trong tổ chức cơ yếu thuộc Ban Cơ yếu Chính phủ bị thương trong chiến tranh đã chuyển ra Cấp Xã/Phường/Thị trấn Người có công
274 1.003596.000.00.00.H07 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Cấp Xã/Phường/Thị trấn Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
275 1.010941.000.00.00.H07 Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng chống tệ nạn xã hội
276 CX-LDTBXH-PCTNXH01 Hoãn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng chống tệ nạn xã hội
277 CX-LDTBXH-PCTNXH02 Miễn chấp hành quyết định cai nghiện bắt buộc tại cộng đồng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Phòng chống tệ nạn xã hội
278 2.002226.000.00.00.H07 Thông báo thành lập tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động tổ hợp tác
279 2.002227.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động tổ hợp tác
280 2.002228.000.00.00.H07 Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tác Cấp Xã/Phường/Thị trấn Thành lập và hoạt động tổ hợp tác
281 1.012590.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
282 1.012591.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
283 1.012592.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
284 1.012579.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo
285 1.012580.000.00.00.H07 Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung Cấp Xã/Phường/Thị trấn Tín ngưỡng, Tôn giáo