CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 298 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
16 1.009483.000.00.00.H07 Giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
17 1.009484.000.00.00.H07 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
18 1.009485.000.00.00.H07 Trả lại khu vực biển cấp huyện Cấp Quận/Huyện Biển và hải đảo
19 1.010736.000.00.00.H07 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường Cấp Xã/Phường/Thị trấn Môi trường
20 2.001885.000.00.00.H07 Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Cấp Quận/Huyện Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
21 2.001270.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/Huyện Kinh doanh khí
22 2.000162.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
23 2.000615.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
24 2.000629.000.00.00.H07 Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
25 1.006444.000.00.00.H07 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non
26 2.000806.000.00.00.H07 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Cấp Quận/Huyện Hộ tịch
27 2.001261.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/Huyện Kinh doanh khí
28 1.001279.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
29 2.000150.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
30 2.001240.000.00.00.H07 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước