CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 317 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
301 2.000477.000.00.00.H07 Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
302 2.001842.000.00.00.H07 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học
303 1.012961.000.00.00.H07 Thành lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non
304 1.006390.000.00.00.H07 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non
305 1.006445.000.00.00.H07 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non
306 1.012962.000.00.00.H07 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (Theo đề nghị của tổ chức, cá nhân thành lập trường) Cấp Quận/Huyện Giáo dục Mầm non
307 1.005358.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định hồ sơ người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe cấp huyện Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
308 1.005201.000.00.00.H07 Thủ tục xem xét, chi trả chi phí cho người đang trực tiếp tham gia hoạt động chữ thập đỏ bị tai nạn dẫn đến thiệt hại về sức khỏe Cấp Quận/Huyện Quản lý nhà nước về tổ chức phi chính phủ
309 1.001758.000.00.00.H07 Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
310 2.001904.000.00.00.H07 Tiếp nhận đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học
311 1.001753.000.00.00.H07 Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
312 1.005108.000.00.00.H07 Thuyên chuyển đối tượng học bổ túc trung học cơ sở Cấp Quận/Huyện Giáo dục Trung học
313 1.005099.000.00.00.H07 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học
314 1.001622.000.00.00.H07 Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo Cấp Quận/Huyện Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
315 1.000715.000.00.00.H07 Cấp Chứng nhận trường mầm non đạt kiểm định chất lượng giáo dục Cấp Sở Kiểm định chất lượng giáo dục