CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 306 thủ tục
dòng/trang

STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Cấp thủ tục Lĩnh vực Thao tác
31 1.009323.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế
32 1.012837.000.00.00.H07 Quyết định phê duyệt kinh phí hỗ trợ đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nước Cấp Quận/Huyện Chăn nuôi
33 2.001261.000.00.00.H07 Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Cấp Quận/Huyện Kinh doanh khí
34 1.001279.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
35 2.000150.000.00.00.H07 Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
36 2.001240.000.00.00.H07 Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Cấp Quận/Huyện Lưu thông hàng hóa trong nước
37 1.004552.000.00.00.H07 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Cấp Quận/Huyện Giáo dục Tiểu học
38 1.004979.000.00.00.H07 Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã; Thông báo thay đổi nội dung đăng ký đối với hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã bị tách, nhận sáp nhập Cấp Quận/Huyện Thành lập và hoạt động của tổ hợp tác, hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã
39 1.009324.000.00.00.H07 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập thuộc thẩm quyền quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện Cấp Quận/Huyện Tổ chức - Biên chế
40 BHKH Ban hành Kế hoạch chuyển đổi cơ cấucây trồng, vật nuôi trên đất trồng lúa phạm vi toàn huyện Cấp Quận/Huyện Trồng trọt
41 1.001739.000.00.00.H07 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
42 2.002096.000.00.00.H07 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Cấp Quận/Huyện Công nghiệp tiêu dùng
43 1.010763 Hỗ trợ khắc phục thiệt hại do thiên tai gây ra trên biển Cấp Quận/Huyện Thủy sản
44 1.001731.000.00.00.H07 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội
45 1.000669.000.00.00.H07 Đăng ký thay đổi nội dung giấy chứng nhận đăng ký thành lập đối với cơ sở trợ giúp xã hội ngoài công lập thuộc thẩm quyền thành lập của Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội Cấp Quận/Huyện Bảo trợ xã hội